Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brickyard

Nghe phát âm

Mục lục

/'brikjɑ:d/

Thông dụng

Cách viết khác brick-field

Như brick-field

Chuyên ngành

Xây dựng

gạch [nhà máy gạch]

Kỹ thuật chung

nhà máy gạch
lò gạch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top