- Từ điển Anh - Việt
Bridal
Nghe phát âmMục lục |
/´braidl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- conjugal , connubial , epithalamic , espousal , hymeneal , marital , matrimonial , nubile , nuptial , pre-wedding , prothalamic , spousal , marriage , shower , song , wedding
noun
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bridal night
Danh từ: Đêm tân hôn, đêm động phòng hoa chúc, -
Bride
/ braid /, Danh từ: cô dâu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Bridecake
Danh từ: bánh cưới, -
Bridegroom
/ ˈbraɪdˌgrum , ˈbraɪdˌgrʊm /, Danh từ: chú rể, Từ đồng nghĩa:... -
Bridesmaid
/ ´braidz¸meid /, Danh từ: cô phù dâu, -
Bridesman
/ ´braidzmən /, danh từ, người phù rể, -
Bridewell
/ ´braid¸wel /, Danh từ: trại cải tạo, nhà tù, -
Bridge
/ bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật... -
Bridge, Ballast deck
cầu máng ba-lát, -
Bridge, Brick arch
cầu vòm gạch xây, -
Bridge, Cantilever
cầu nhịp hẫng, -
Bridge, Concrete arch
cầu vòm bê tông, -
Bridge, Concrete slap
cầu bê tông tấm ghép, -
Bridge, Draw
cầu kéo, -
Bridge, Fixed
cầu cố định, -
Bridge, Girder
cầu dầm thép, -
Bridge, I beam
cầu dầm i ghép, -
Bridge, Masony
cầu xây, -
Bridge, Movable
cầu có nhịp di động, -
Bridge, Open deck
cầu có mặt cầu trần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.