Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bridging the concept and strategy

Kinh tế

bắc cầu giữa khái niệm và chiến lược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bridle

    / ´braidl /, Danh từ: dây cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền,...
  • Bridle-bridge

    Danh từ: cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), cầu ngựa đi,
  • Bridle-hand

    Danh từ: tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa),
  • Bridle-path

    Danh từ: Đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), đường ngựa đi,
  • Bridle-rein

    Danh từ: dây cương,
  • Bridle-road

    như bridle-path,
  • Bridle chord bridge

    cầu treo nghiêng,
  • Bridle joint

    mộng khớp lõm,
  • Bridle path

    đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way
  • Bridle road

    đường dành cho ngựa đi,
  • Bridle roll

    con lăn căng,
  • Bridletrack

    đường dây néo,
  • Bridleway

    đường mòn (lối ngựa đi),
  • Bridoon

    / bri´du:n /, Danh từ: bộ cương sơ sài,
  • Brie

    / bri: /, Danh từ: phó mát mềm của pháp,
  • Brief

    / bri:f /, Tính từ: ngắn, vắn tắt, gọn, Danh từ: bản tóm tắt, bản...
  • Brief-bag

    như brief-case,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top