Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brief appraisal

Kinh tế

đánh giá tóm tắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brief cable

    trích yếu điện báo,
  • Brief interruption of voltage

    mất điện thoáng qua,
  • Brief news

    Danh từ: tin vắn.,
  • Brief of title

    trích yếu giấy chính quyền sở hữu,
  • Brief resume; curriculum vitae (CV)

    sơ yếu lý lịch cá nhân,
  • Brief telex

    telex tóm tắt,
  • Briefcase

    / ´bri:f¸keis /, Toán & tin: cặp tài liệu, Kinh tế: cặp đựng tài...
  • Briefcase computer

    máy tính vali, máy tính xách tay,
  • Briefer

    / ´bri:fə /,
  • Briefing

    / ´bri:fiη /, Danh từ: (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...), sự chỉ dẫn tường...
  • Briefing-room

    Danh từ: phòng chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc),
  • Briefing officer

    viên chức đưa tin,
  • Briefing tour

    chỉ dẫn xoay tua,
  • Briefless

    / ´bri:flis /, Tính từ: không có việc để biện hộ (luật sư), a briefless barrister, luật sư không...
  • Briefly

    / ´bri:fli /, Phó từ: ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Briefness

    / ´bri:fnis /, danh từ, tính ngắn gọn, tính vắn tắt,
  • Briefs

    Danh từ: (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà),
  • Brier

    / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top