Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Briefness

    / ´bri:fnis /, danh từ, tính ngắn gọn, tính vắn tắt,
  • Briefs

    Danh từ: (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà),
  • Brier

    / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân...
  • Briery

    Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • Brig

    / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ...
  • Brigade

    / bri'geid /, Danh từ: (quân sự) lữ đoàn,lực lượng, Đội tàu, Ngoại động...
  • Brigadier

    / ¸brigə´diə /, Danh từ: Đại tá,
  • Brigand

    / ´brigənd /, Danh từ: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado...
  • Brigandage

    / ´brigəndidʒ /, danh từ, sự cướp bóc,
  • Brigandine

    Danh từ: (sử học) áo giáp nhẹ,
  • Brigandism

    Danh từ: trò cướp bóc,
  • Brigantine

    / ´brigən¸ti:n /, Danh từ: một loại thuyền ít buồm hơn thuyền brig,
  • Brigg's pipe thread

    ren ống brigg,
  • Briggs

    ,
  • Briggs standard pipe thread

    ren ống côn theo tiêu chuẩn mỹ,
  • Briggs thread

    ren briggs,
  • Bright

    / brait /, Tính từ: sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông...
  • Bright's disease

    Danh từ: (y học) bệnh brai,
  • Bright-annealed

    dây đã ủ bóng, được ủ bóng,
  • Bright-draw steel

    thép kéo nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top