Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brighten

Nghe phát âm

Mục lục

/´braitn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh
these flowers brighten the room
những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên
to brighten someone's face
làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên
Làm sung sướng, làm vui tươi
to brighten the life of the people
làm cho đời sống của nhân dân sung sướng
Đánh bóng (đồ đồng)

Nội động từ

Bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên
the sky is brightening
trời đang hừng sáng
Vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đánh bóng
láng bóng mặt ngoài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
buff up , burnish , clear up , enliven , gleam , grow sunny , illuminate , illumine , intensify , kindle , lighten , light up , polish , punch up , spiff up , become cheerful , buck up , buoy up , cheer , cheer up , encourage , gladden , hearten , improve , look up , perk up , animate , clear , furbish , gild , inspirit , irradiate , lift , light , liven , rally , shine

Từ trái nghĩa

verb
darken , deepen , dull , fade , depress , upset

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top