Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brim

Nghe phát âm

Mục lục

/brim/

Thông dụng

Danh từ

Miệng (bát, chén, cốc)
Vành (mũ)
full to the brim
đầy ắp, đầy phè

Ngoại động từ

Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)

Nội động từ

Tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp
to brim over
tràn đầy
to brim over with joy
tràn đầy sung sướng

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bờ
lò dọc vỉa
lò ngách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
border , brink , circumference , fringe , hem , lip , margin , perimeter , periphery , rim , skirt , verge , peak , visor , borderline , edge , edging
verb
fill , fill up , hold no more , overflow , run over , spill , swell , teem , well over , bluff , border , brink , edge , hem , lip , margin , ocean , rim , sea , verge , water

Từ trái nghĩa

noun
center , interior , middle

Xem thêm các từ khác

  • Brim capacity

    sức căng bề mặt,
  • Brimful

    / ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Brimless

    / ´brimlis /, tính từ, không có vành,
  • Brimmer

    / ´brimə /, danh từ, cốc đầy,
  • Brimming

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full...
  • Brimstone

    / 'brimstən /, Danh từ: lưu huỳnh, Hóa học & vật liệu: lưu huỳnh...
  • Brindle

    Tính từ: vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm (thường) màu sẫm hơn),
  • Brindle brick

    gạch đốm nâu,
  • Brindled

    / ´brindld /, như brindle,
  • Brine

    / braɪn /, Danh từ: nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, Ngoại...
  • Brine-cooled revolving drum

    tang quay làm nguội bằng dung dịch muối,
  • Brine-cooling battery

    bộ làm lạnh nước muối,
  • Brine-cooling system

    hệ lạnh nước muối,
  • Brine-distribution system

    hệ phân phối nước muối,
  • Brine-off point

    thời điểm ngưng luân lưu nước muối,
  • Brine-pan

    Danh từ: chảo làm muối, ruộng làm muối, chảo làm muối,
  • Brine-pit

    ruộng muối,
  • Brine-proof paint

    sơn chịu mặn, sơn chống mặn,
  • Brine (circulating) battery

    bộ làm lạnh nước muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top