Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brimful

Nghe phát âm

Mục lục

/¸brim´ful/

Thông dụng

Tính từ
Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
brimful of hope
tràn trề hy vọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awash , brimming , overflowing , bursting , chockablock , packed , replete

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top