Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bring on stream

Nghe phát âm

Xây dựng

đi vào sản xuất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bring out

    đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce...
  • Bring sth. under the hammer (to ...)

    đem bán đấu giá vật gì,
  • Bring sth in (to) the open

    Thành Ngữ:, bring sth in ( to ) the open, làm cho du?c nhi?u ngu?i bi?t d?n
  • Bring to

    dẫn đến,
  • Bring to front

    đem lên trước,
  • Bring under control

    kiểm soát được (lỗ khoan),
  • Bring up

    nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring...
  • Bring up to anchor

    neo lại đột ngột (các tàu),
  • Bring up to date

    cập nhật, hiện đại hóa,
  • Bringer

    / ´briηə /,
  • Bringing

    / /, sự mang đến, đem lại,mang đến,
  • Bringing-back

    Địa chất: sự khấu giật,
  • Brink

    / briηk /, Danh từ: bờ miệng (vực), Kỹ thuật chung: bờ sông,
  • Brinkmanship

    / ´briηkmən¸ʃip /, Danh từ: chính sách "bên miệng hố chiến tranh",
  • Brinle surface

    mặt gãy,
  • Briny

    / ´braini /, Tính từ: mặn, Danh từ: the briny (từ lóng) biển,
  • Brio

    Danh từ: sự sôi nổi, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , dash...
  • Brioche

    / bri´ɔʃ /, Danh từ: bánh mì ngọt hình tròn,
  • Briony

    như bryony,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top