Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brix degree

Hóa học & vật liệu

độ Brix

Giải thích EN: A unit of the Brix scale; the percentage by weight of soluble solids in a syrup at 68°F.Giải thích VN: Một bộ phận trong cân Brix; tỷ lệ bởi trọng lượng của các chất rắn có thể hòa tan trong xiro ở nhiệt độ 68°F.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top