Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broken-down

Nghe phát âm

Mục lục

/´broukən¸daun/

Thông dụng

Tính từ

Hỏng, xộc xệch (máy móc)
Suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
battered , in disrepair , old , bedraggled , decrepit , deteriorated , infirm , unsound , seedy , falling apart , threadbare , neglected , shabby , ramshackle , run-down , decaying , dilapidated , dingy , down-at-heel , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , shoddy , sleazy , tattered , tatty

Từ trái nghĩa

adjective
intact , solid , sound , well-kept , sturdy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top