- Từ điển Anh - Việt
Broken-down
Nghe phát âmMục lục |
/´broukən¸daun/
Thông dụng
Tính từ
Hỏng, xộc xệch (máy móc)
Suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- battered , in disrepair , old , bedraggled , decrepit , deteriorated , infirm , unsound , seedy , falling apart , threadbare , neglected , shabby , ramshackle , run-down , decaying , dilapidated , dingy , down-at-heel , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , shoddy , sleazy , tattered , tatty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Broken-hearted
/ ¸broukən´ha:tid /, Tính từ: hỏng, xộc xệch (máy móc), suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...) -
Broken-line foundation
móng bằng gãy khúc, -
Broken-out shell egg
trứng không vỏ, -
Broken-stone ballast
balát đá dăm, balat đá dăm, -
Broken-stone distributor
thiết bị rải đá dăm, -
Broken-stone highway
mặt đường đá dăm, -
Broken-stone road
đường đá dăm, -
Broken-type pattern town planning
quy hoạch (đô thị) phân tán, -
Broken-up
nát vụn, nứt nẻ, vỡ vụn, -
Broken amount
số lượng lẻ, -
Broken ashlar
khối xây đẽo, -
Broken base
đường đáy gãy khúc, đế ray vỡ, -
Broken bedding
vỉa ngầm bị phá, -
Broken bond
sự [xây, xếp gạch] chữ thập, -
Broken bracket
kí tự, -
Broken bread
bánh mì vụn, -
Broken brick
gạch vụn, gạch vỡ, gạch vụn, -
Broken circuit
mạch gẫy, mạch (bị) ngặt, mạch hở, -
Broken coal
than vụ, -
Broken colour work
kỹ thuật dùng lượt để sơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.