Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broken cream

Nghe phát âm

Kinh tế

cục bơ nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Broken curve

    đường gãy, đường cong gấp khúc,
  • Broken down

    hỏng hóc (máy móc), Tính từ: hỏng hóc (máy móc), kiệt sức; ngã quỵ; bị gục,
  • Broken end

    sợi dọc bị đứt,
  • Broken extremal

    đường cực trị gấp khúc, đường cực trị gãy,
  • Broken fireclay brick

    gạch samôt vỡ,
  • Broken fold

    nếp gãy, nếp uốn bị phá hủy, nếp uốn bị phá vỡ,
  • Broken glass

    kính vỡ,
  • Broken gravel

    sỏi nghiền, sỏi nghiền,
  • Broken ground

    đất vụn tơi, đất đá phân hủy, địa hình giao cắt nhau, đất bị phá hủy,
  • Broken home

    danh từ, gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau,
  • Broken hydraulic jump

    nước nhảy vỡ,
  • Broken ice

    băng vụn, nước đá vụn, nước đá xay,
  • Broken joint

    mạch nối lệch hàng, mối nối (ray) hoa thị, mối nối xen kẽ, mối nối so le,
  • Broken joints

    đầu nối cáp so le,
  • Broken line

    đường dứt nét, đường gãy khúc, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...), đường gấp khúc, đường nét đứt
  • Broken line graph

    đồ thị dạng gấp khúc, đồ thị đường gấp khúc,
  • Broken number

    phân số,
  • Broken oil

    dầu trong,
  • Broken orange pekoe

    chè bop (lá non thứ nhất và thứ hai của búp chè),
  • Broken ore

    quặng bị phá vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top