Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broken voyage

Kinh tế

chuyến đi biển lỗ vốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Broken water

    nước xô, nước vỗ bờ,
  • Broken weather

    thời tiết không bình thường,
  • Broken wind

    danh từ, bệnh thở hổn hển (ngựa),
  • Broken working

    công việc lò chợ, Địa chất: công việc lò chợ, công tác khai thác,
  • Brokencompensation

    (sự) mất bù,
  • Brokenly

    / ´broukənli /, phó từ, Đứt quãng, không liên tục; giật giật,
  • Broker

    / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được...
  • Broker's bond

    quỹ môi giới,
  • Broker's broker

    người bắt mối môi giới,
  • Broker's call

    cuộc gọi môi giới,
  • Broker's cancellation clause

    điều khoản hủy bỏ đơn bảo hiểm của người môi giới,
  • Broker's contract

    hợp đồng của người môi giới, hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng), broker's contract note, tờ hợp đồng của người...
  • Broker's contract note

    tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán,
  • Broker's cover note

    đơn bảo hiểm tạm của người môi giới,
  • Broker's line

    quyền lưu giữ của người môi giới,
  • Broker's order

    lệnh vận chuyển hàng hoá của đại lý (giao cho thuyền trưởng), đơn đặt hàng của người môi giới,
  • Broker's return

    báo cáo cho người môi giới, tiền hoa hồng của người môi giới (thuê tàu),
  • Broker-dealer

    người môi giới-kinh doanh,
  • Broker agent

    người đại lý môi giới, người môi giới kiêm đại lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top