Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broken working

Mục lục

Xây dựng

công việc lò chợ

Kỹ thuật chung

Địa chất

công việc lò chợ, công tác khai thác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brokencompensation

    (sự) mất bù,
  • Brokenly

    / ´broukənli /, phó từ, Đứt quãng, không liên tục; giật giật,
  • Broker

    / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được...
  • Broker's bond

    quỹ môi giới,
  • Broker's broker

    người bắt mối môi giới,
  • Broker's call

    cuộc gọi môi giới,
  • Broker's cancellation clause

    điều khoản hủy bỏ đơn bảo hiểm của người môi giới,
  • Broker's contract

    hợp đồng của người môi giới, hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng), broker's contract note, tờ hợp đồng của người...
  • Broker's contract note

    tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán,
  • Broker's cover note

    đơn bảo hiểm tạm của người môi giới,
  • Broker's line

    quyền lưu giữ của người môi giới,
  • Broker's order

    lệnh vận chuyển hàng hoá của đại lý (giao cho thuyền trưởng), đơn đặt hàng của người môi giới,
  • Broker's return

    báo cáo cho người môi giới, tiền hoa hồng của người môi giới (thuê tàu),
  • Broker-dealer

    người môi giới-kinh doanh,
  • Broker agent

    người đại lý môi giới, người môi giới kiêm đại lý,
  • Brokerage

    / ´broukəridʒ /, Danh từ: sự môi giới, nghề môi giới, Kỹ thuật chung:...
  • Brokerage account

    tài khoản người môi giới,
  • Brokerage agencies

    các sở môi giới chuyên thuộc,
  • Brokerage business

    nghề bán ủy thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top