Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brotha


tiếng lóng

A term in Urban Slang for one's male friend.
Another name for a black male.

Xem thêm các từ khác

  • Brothel

    / ´brɔθəl /, Danh từ: nhà chứa, nhà thổ, Từ đồng nghĩa: noun, bagnio...
  • Brothel creeper

    Danh từ: (thông tục) giày đàn ông đế cơ-rép; giày đi êm,
  • Brother

    / 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, ( số nhiều brethren)...
  • Brother-in-law

    / ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ,
  • Brotherhood

    / ´brʌðəhud /, Danh từ: tình anh em, tình huynh đệ, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng...
  • Brotherless

    Tính từ: không có anh em,
  • Brotherlike

    / ´brʌðə¸laik /, tính từ, như anh em,
  • Brotherliness

    / ´brʌðəlinis /, danh từ, tính chất anh em; tình anh em,
  • Brotherly

    / ´brʌðəli /, Tính từ: anh em, Phó từ: như anh em, Từ...
  • Brothers in arms

    Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • Brotocrystal

    tinh thể bị gặm mòn,
  • Brougham

    / ´bru:əm /, Danh từ: xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi),
  • Brought

    / brɔ:t /,
  • Brought down

    đem qua, tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán),
  • Brought to and taken from alongside

    giao và nhận hàng dọc mạn tàu,
  • Brought up by hand

    Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top