Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brougham

Nghe phát âm

Mục lục

/´bru:əm/

Thông dụng

Danh từ

Xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brought

    / brɔ:t /,
  • Brought down

    đem qua, tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán),
  • Brought to and taken from alongside

    giao và nhận hàng dọc mạn tàu,
  • Brought up by hand

    Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
  • Brouhaha

    / ´bru:ha:ha: /, Danh từ: sự ồn ào hỗn độn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Brow

    / brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu,
  • Brow-ague

    Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu,
  • Brow antler

    Danh từ: cái gạc đầu tiên của hươu,
  • Brow pang

    đau thần kinh hốc mắt,
  • Browbeat

    / ´brau¸bi:t /, Động từ: hăm doạ, Hình Thái từ: Từ...
  • Browbeater

    / ´brau¸bi:tə /, Từ đồng nghĩa: noun, bulldozer , hector , intimidator
  • Brown

    / braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu,...
  • Brown-fat tissue

    mô mỡ nâu,
  • Brown-out

    sự đánh lửa, sự yếu nguồn,
  • Brown-shirt

    Danh từ: Đảng viên đảng quốc xã ( Đức),
  • Brown-sðquard syndrome

    hội chứng brown - séquard.,
  • Brown & Sharpe gauge

    cỡ dây brown & sharpe,
  • Brown acid

    a xít nâu,
  • Brown ale

    Danh từ: bia nâu; bia chai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top