Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brought up by hand

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

brought up by hand
nuôi b?ng s?a bò (tr? con)

Xem thêm hand


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brouhaha

    / ´bru:ha:ha: /, Danh từ: sự ồn ào hỗn độn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Brow

    / brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu,
  • Brow-ague

    Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu,
  • Brow antler

    Danh từ: cái gạc đầu tiên của hươu,
  • Brow pang

    đau thần kinh hốc mắt,
  • Browbeat

    / ´brau¸bi:t /, Động từ: hăm doạ, Hình Thái từ: Từ...
  • Browbeater

    / ´brau¸bi:tə /, Từ đồng nghĩa: noun, bulldozer , hector , intimidator
  • Brown

    / braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu,...
  • Brown-fat tissue

    mô mỡ nâu,
  • Brown-out

    sự đánh lửa, sự yếu nguồn,
  • Brown-shirt

    Danh từ: Đảng viên đảng quốc xã ( Đức),
  • Brown-sðquard syndrome

    hội chứng brown - séquard.,
  • Brown & Sharpe gauge

    cỡ dây brown & sharpe,
  • Brown acid

    a xít nâu,
  • Brown ale

    Danh từ: bia nâu; bia chai,
  • Brown alga

    Danh từ: tảo nâu,
  • Brown and Sharpe taper

    côn brown và sharpe,
  • Brown atrophy

    teo nâu,
  • Brown bagging

    sự cặp kè (lận) theo túi giấy nâu, tự mang đồ ăn trưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top