Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brow

Nghe phát âm

Mục lục

/brau/

Thông dụng

Danh từ

Mày, lông mày
to knit (bend) one's brows
cau mày
Trán
Bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
(hàng hải) cầu tàu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sống núi

Xây dựng

bờ (dốc)

Kỹ thuật chung

đỉnh đồi

Địa chất

miệng lò, cửa lò

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
countenance , eyebrow , face , frons , front , mien , temple , top , bound , brim , brink , eye , forehead , ridge , rim , slope

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top