Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brownian assembly

Nghe phát âm

Vật lý

cụm Brown

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brownian motion

    chuyển động brown,
  • Brownian movement

    chuyển động brow, chuyển động brown, truyền động brown,
  • Brownie

    / ´brauni /, Danh từ: ma thiện, phúc thần, chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi), máy ảnh...
  • Browninduration

    bệnh xơ cứng phổi màu nâu,
  • Browning

    / ´brauniη /, Danh từ: (quân sự) súng braoninh, chất làm lên màu nước sốt, Cơ...
  • Browning reaction

    phản ứng maryllard,
  • Brownish

    / ´brauniʃ /, tính từ, hơi nâu, nâu nâu,
  • Brownout-proof

    sự chống sụt áp,
  • Brownrat

    chuột cống rattus norvegicus,
  • Browns

    ,
  • Brownstone

    / ´braun¸stoun /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà), Hóa...
  • Brownstone district

    Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
  • Brownware

    Danh từ: Đồ sành,
  • Brows

    ,
  • Browse

    / brauz /, Danh từ: cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non), Ngoại...
  • Browse by page

    duyệt theo đề mục,
  • Browse display

    duyệt theo trang, màn hình tìm duyệt,
  • Browse member

    thành phần tìm duyệt,
  • Browse mode

    thành phần duyệt qua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top