Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Browse

Nghe phát âm

Mục lục

/brauz/

Thông dụng

Danh từ

Cành non, chồi non
Sự gặm (cành non, chồi non)

Ngoại động từ

Cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)

Nội động từ

Gặm (cành non, chồi non)
(nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)

Chuyên ngành

Toán & tin

duyệt

Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.

browse by page
duyệt theo đề mục
browse display
duyệt theo trang
browse mode
thành phần duyệt qua
duyệt qua

Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.

browse mode
thành phần duyệt qua

Kỹ thuật chung

cuộn
đọc lướt
quét
truy tìm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
check over , dip into * , examine cursorily , feed , flip through , get the cream , give the once over , glance at , graze , hit the high spots , inspect loosely , leaf through , nibble * , once over lightly , pass an eye over , peruse , read , read here and there , riffle through , riff through , run through , scan , skim , skip through , survey , thumb through wander , dip into , leaf , riffle , thumb , brut , crop , flip , forage , glance , nibble , pasture , shop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top