Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bruit

Nghe phát âm

Mục lục

/bru:t/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận

Ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
it is bruited about (abroad) that
người ta đồn rằng

Chuyên ngành

Y học

tiếng động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blaze , blazon , broadcast , circulate , disseminate , noise , promulgate , propagate , spread

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top