Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brume

Nghe phát âm

Mục lục

/bru:m/

Thông dụng

Danh từ

(thơ ca) sương mù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fog , mist , murk , smaze

Xem thêm các từ khác

  • Brummagem

    / ´brʌmədʒəm /, Danh từ: Đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền, Đồ giả, Tính...
  • Brumous

    Tính từ: mù sương,
  • Brunch

    / brʌntʃ /, Danh từ: (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một),
  • Brunei

    / brʊˈnaɪ, brʊˈneɪ /, tên đầy đủ:negara brunei darussalam, tên thường gọi:vương quốc hồi giáo bru-nei (hay đơn giản hơn...
  • Brunette

    / bru´net /, Danh từ: người đàn bà ngăm đen (thuộc nòi da trắng, song tóc đen hoặc nâu, mắt đen...
  • Brunner gland

    tuyến tá tràng, tuyến brunner,
  • Brunonian movement

    chuyển động brown,
  • Brunonian theory

    lý thuyết j . brown,
  • Brunt

    / brʌnt /, Danh từ: gánh nặng chủ yếu, sức mạnh chính, sự căng thẳng, Kỹ...
  • Brunton compass

    la bàn brunton,
  • Brush

    / brʌʃ /, Danh từ: lược, bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), Đuôi chồn, bụi cây, (từ mỹ,nghĩa...
  • Brush- applied coating

    lớp sơn (quét) bằng chổi,
  • Brush-ability

    bàn chải [tính có thể quét được bằng bàn chải],
  • Brush-applied

    chổi [được quét (sơn) bằng chổi],
  • Brush-applied coat

    lớp quét bằng chổi,
  • Brush-off

    / ´brʌʃ¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống...
  • Brush-up

    Danh từ: việc làm cho trí nhớ được nhạy bén,
  • Brush (carbon)

    chổi than,
  • Brush aerator

    máy thông gió bàn chải,
  • Brush angle

    góc tiếp xúc chổi than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top