Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brunton compass

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

la bàn Brunton

Giải thích EN: A type of field compass affixed with sights and a reflecting device; used in surveying. Also, Brunton, Brunton pocket transit.Giải thích VN: Một dạng la bàn có gắn thêm kính ngắm và thiết bị phản xạ; được dùng trong trắc địa. Còn gọi là Brunton hay La bàn bỏ túi Brunton.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top