Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brushed

Nghe phát âm

Mục lục

/brʌʃt/

Kỹ thuật chung

được chải
được quét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brushelectrode

    điện cực hình bàn chải,
  • Brusher

    máy chải, người chải,
  • Brushfire war

    Danh từ: cuộc xung đột nhỏ ở biên giới,
  • Brushing

    sự chải, sự quét sơn màu, sự quét, sự chải, sự làm sạch, sự rửa sạch, ice brushing, sự quét sạch băng, air brushing, sự...
  • Brushing lacquer

    sơn quét bằng chổi,
  • Brushing machine

    máy chải bóng,
  • Brushing of newly laid concrete

    chải bê tông (tạo nhám),
  • Brushing quality

    khả năng chải bóng,
  • Brushing station

    vùng rửa bằng bàn chải (trong máy rửa chai lọ),
  • Brushing worm

    vít chải,
  • Brushland

    Danh từ: vùng đầy các cây bụi,
  • Brushless

    / ´brʌʃlis /, Điện lạnh: không chổi điện, không tiếp xúc trượt,
  • Brushmarks

    vết quét (bàn chải),
  • Brushwood

    / ´brʌʃ¸wud /, Danh từ: bụi cây, Xây dựng: rồng tre, Kỹ...
  • Brushwood fascine

    bó cành cây,
  • Brushwood work

    công việc chặt bó (cành khô, gỗ nhọn đầu, gỗ nhỏ), công bó cành,
  • Brushwork

    Danh từ: phong cách vẽ riêng của một nghệ sĩ,
  • Brushy

    / ´brʌʃi /, Tính từ: như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp,
  • Brusque

    / brʌsk /, Tính từ: sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top