- Từ điển Anh - Việt
Brusque
Nghe phát âmMục lục |
/brʌsk/
Thông dụng
Tính từ
Sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrupt , bluff , blunt , brief , crusty , discourteous , gruff , hasty , impolite , sharp , short , snappy , snippy , tart , terse , unmannerly , curt , short-spoken , cavalier , frank , harsh , rough , rude , surly , violent
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brusqueness
/ ´brʌsknis /, danh từ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, -
Brussels (Tariff) Nomenclature
danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định brussels, -
Brussels Tariff Nomenclature
danh mục thuế quan brút-xen, phân loại thuế tắc brút-xen, -
Brussels sprouts
Danh từ: (thực vật học) cải bruxen, cải brussel, -
Brut
/ brʌt /, Tính từ: nguyên, không pha ngọt (rượu), -
Brut cellar
hầm ủ chín, -
Brut output
công suất lên lưới, điện lượng tại thanh cái, -
Brut peak
tổng đỉnh lũ, -
Brutal
/ ˈbrutl /, Tính từ: Đầy thú tính; cục súc, hung ác, tàn bạo, Từ đồng... -
Brutalise
/ ´bru:tə¸laiz /, như brutalize, -
Brutalism
/ ´bru:tə¸lizəm /, Xây dựng: chủ nghĩa thô mộc, -
Brutality
/ bru:´tæliti /, danh từ, tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, Từ đồng nghĩa: noun,Brutalization
/ ¸bru:təlai´zeiʃən /,Brutalize
/ ´bru:tə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo, hành hung, đối...Brutally
Phó từ: hung bạo, tàn nhẫn, Tính từ: Đầy thú tính, tàn bạo, hung...Brute
/ bru:t /, Danh từ: súc vật, thú vật, kẻ cục súc, kẻ vũ phu, Tính từ:...Brute-force filter
bộ lọc cưỡng, bộ lọc thô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.