Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brut

Nghe phát âm

Mục lục

/brʌt/

Thông dụng

Tính từ

Nguyên, không pha ngọt (rượu)

Xem thêm các từ khác

  • Brut cellar

    hầm ủ chín,
  • Brut output

    công suất lên lưới, điện lượng tại thanh cái,
  • Brut peak

    tổng đỉnh lũ,
  • Brutal

    / ˈbrutl /, Tính từ: Đầy thú tính; cục súc, hung ác, tàn bạo, Từ đồng...
  • Brutalise

    / ´bru:tə¸laiz /, như brutalize,
  • Brutalism

    / ´bru:tə¸lizəm /, Xây dựng: chủ nghĩa thô mộc,
  • Brutality

    / bru:´tæliti /, danh từ, tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Brutalization

    / ¸bru:təlai´zeiʃən /,
  • Brutalize

    / ´bru:tə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo, hành hung, đối...
  • Brutally

    Phó từ: hung bạo, tàn nhẫn, Tính từ: Đầy thú tính, tàn bạo, hung...
  • Brute

    / bru:t /, Danh từ: súc vật, thú vật, kẻ cục súc, kẻ vũ phu, Tính từ:...
  • Brute-force filter

    bộ lọc cưỡng, bộ lọc thô,
  • Brute force

    thuật toán,
  • Brutify

    / ´bru:ti¸fai /, ngoại động từ, làm cho đần độn, làm cho u mê,
  • Brutish

    / ´bru:tiʃ /, tính từ, có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần, đần độn,
  • Brutishly

    Phó từ: hung bạo, Đần độn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top