Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brutism

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem brute


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bruxism

    / ´brʌksizəm /, Danh từ: thói nghiến răng lúc ngủ, Y học: thói nghiến...
  • Bruxomania

    (chứng) nghiến răng,
  • Bry (lent)

    bánh ngọt làm ở gia đình,
  • Bryological

    / ¸braiə´lɔdʒikl /,
  • Bryologist

    / brai´ɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu rêu,
  • Bryology

    / brai´ɔlədʒi /, Danh từ: môn nghiên cứu rêu,
  • Bryonia

    cây nhãn bryonia,
  • Bryony

    / ´braiəni /, Danh từ: (thực vật học) cây nhăng,
  • Bryophyte

    Danh từ: (thực vật học) rêu,
  • Bs

    viết tắt, cử nhân khoa học ( bachelor of science), tiêu chuẩn của anh ( british standard), to be a bsc in zoology, là cử nhân động...
  • Bsc

    viết tắt, tổng công ty thép anh ( british steel corporation),
  • Bsf thread (british standard fine thread)

    ren tính theo tiêu chuẩn anh (thường dùng cho ô tô),
  • Bst

    viết tắt, giờ mùa hè anh ( british summer time),
  • Bta

    viết tắt, cơ quan quản lý du lịch anh quốc ( british tourist authority),
  • Bto (british tug owners association)

    hiệp hội các chủ tàu lai dắt anh,
  • Btterfly

    1. tấm phông hình bướm 2. mảnh ghép hình bướma. giấy hình bướm.,
  • Btu

    viết tắt, Đơn vị nhiệt lượng anh ( british thermal units),
  • Bub

    / bʌb /, Danh từ: (từ lóng) ngực phụ nữ, (từ mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người...
  • Buba

    ghẻ cóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top