Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buckle

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌkl/

Thông dụng

Danh từ

Cái khoá (thắt lưng...)
Sự làm oằn (thanh sắt)

Động từ

Cài khoá, thắt
Oằn, làm oằn
To buckle down to sth
Khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bị vênh
độ uốn dọc

Toán & tin

uốn cong lại

Vật lý

làm cong

Xây dựng

blông đai
cốt đai kẹp
măngsông xiết chặt

Kỹ thuật chung

bị cong
biến dạng
cái khóa
cái móc nối
chỗ uốn
cốt đai
ly hợp ngàm
khóa
buckle up
khóa đai an toàn
ngàm
đầu kẹp
độ cọng vênh
làm biến dạng
làm cong vênh
làm oằn
làm phình
làm sụp đổ
giá treo
mất ổn định
móc
oằn
ống kẹp
sự cong
sự cong vênh
tốc kẹp
vết ấn lõm
vòng kẹp
spring buckle
vòng kẹp lò xo
uốn dọc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
catch , clamp , clasp , clip , fastening , fibula , harness , hasp
verb
bend , bulge , cave in , collapse , crumple , distort , fold , twist , yield , give , go , bow , capitulate , submit , surrender , belt , clasp , contend , curl , distortion , down , fasten , fastener , grapple , kink , struggle , under , warp
phrasal verb
address , bend , concentrate , dedicate , devote , direct , focus , give , turn

Từ trái nghĩa

verb
flatten , smooth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top