Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buckskin

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌk¸skin/

Thông dụng

Danh từ

Da hoẵng
( số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng

Xem thêm các từ khác

  • Buckstay

    cột đỡ,
  • Buckstick

    Danh từ: (từ lóng) người hay khoe khoang khoác lác,
  • Buckthor

    Danh từ: loại cây gai có quả mọng trước đây dùng làm thuốc xổ,
  • Bucktooth

    / ´bʌk¸tu:θ /, danh từ, số nhiều buckteeth, răng cửa chìa ra ngoài,
  • Buckweat coal

    than antraxit bở rời,
  • Buckwheat

    / ´bʌk¸wi:t /, Danh từ: kiều mạch, bột kiều mạch, Kinh tế: bột...
  • Buckwheat flour

    bột kiều mạch,
  • Buckwheat groats

    tấm kiều mạch,
  • Buckwheat middling

    tấm kiểu mạch,
  • Buckwheat slate

    đá phiến vụn, đá phiến ít liên kết,
  • Bucky ball

    bóng bucky (một loại fuleren), viên bucky,
  • Bucnemia

    sưng cẳng chân,
  • Bucolic

    / bju:´kɔlik /, Tính từ: (thuộc) mục đồng, (thuộc) đồng quê, điền viên, Danh...
  • Bucrania

    trang trí dạng đầu bò [sự trang trí dạng đầu bò],
  • Bud

    / bʌd /, Danh từ: chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (thông tục,...
  • Bud fission

    phân chia chồi,
  • Budd- Chiari syndrome

    hội chứng budd - chiari,
  • Budd-chiari syndrome

    hội chứng budd - chiari.,
  • Buddahood

    Danh từ: Địa vị Đức phật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top