Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Budd-chiari syndrome

Y học

hội chứng budd - chiari.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Buddahood

    Danh từ: Địa vị Đức phật,
  • Budded

    Tính từ: Đã nảy chồi, đã ra nụ,
  • Buddha

    / ´budə /, Danh từ: Đức phật, tượng phật,
  • Buddhism

    Danh từ: Đạo phật,
  • Buddhist

    / ´budist /, danh từ, tín đồ đạo phật,
  • Buddhist economy

    nền kinh tế "phật giáo" (hoạt động kinh tế tiêu cực),
  • Buddhist temple

    đền thờ phật,
  • Buddhistic

    Tính từ: (thuộc) đạo phật,
  • Buddhistical

    như buddhistic,
  • Budding

    / ´bʌdiη /, Tính từ: bắt đầu nảy nở (tài năng...), Kinh tế: sự...
  • Budding cell

    tế bào phát triển,
  • Buddle

    Địa chất: sàng quay, ống quay rửa quặng, bàn nghiêng rửa quặng,
  • Buddle (to)

    Địa chất: rửa (quặng), đãi (quặng),
  • Buddle jig

    Địa chất: máy lắng có lưới sàng di động,
  • Buddy

    / 'bʌdi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân, Từ đồng...
  • Buddy tank refuelling

    sự tiếp thêm nhiên liệu từ máy bay chở nhiên liệu,
  • Budge

    / bʌdʒ /, Ngoại động từ: làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, Nội...
  • Budgerigar

    / ´bʌdʒəri¸ga: /, Danh từ: chim vẹt đuôi dài ở uc,
  • Budget

    / ˈbʌdʒɪt /, Danh từ: túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối, ngân sách, ngân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top