Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Budding cell

    tế bào phát triển,
  • Buddle

    Địa chất: sàng quay, ống quay rửa quặng, bàn nghiêng rửa quặng,
  • Buddle (to)

    Địa chất: rửa (quặng), đãi (quặng),
  • Buddle jig

    Địa chất: máy lắng có lưới sàng di động,
  • Buddy

    / 'bʌdi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân, Từ đồng...
  • Buddy tank refuelling

    sự tiếp thêm nhiên liệu từ máy bay chở nhiên liệu,
  • Budge

    / bʌdʒ /, Ngoại động từ: làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, Nội...
  • Budgerigar

    / ´bʌdʒəri¸ga: /, Danh từ: chim vẹt đuôi dài ở uc,
  • Budget

    / ˈbʌdʒɪt /, Danh từ: túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối, ngân sách, ngân...
  • Budget-day value

    giá trị vào ngày ngân sách, giá trị vào ngày trình ngân sách,
  • Budget (for construction project)

    tổng chi phí xây dựng công trình,
  • Budget (of construction)

    dự toán xây dựng công trình,
  • Budget By Account (BBA)

    ngân quỹ (chi tiêu) theo tài khoản,
  • Budget Day

    ngày ngân sách (ở anh), ngày trình ngân sách (cuối tháng 3 hoặc đầu tháng 4 ở anh),
  • Budget account

    Thành Ngữ: tài khoản ngân quỹ, budget account, tài khoản mà khách hàng mở tại một cửa hàng để...
  • Budget act

    dự luật ngân sách,
  • Budget allocation

    sự cấp ngân sách,
  • Budget allotment

    sự phân phối ngân sách, approved budget allotment, sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn
  • Budget amount

    tổng số tiền ngân sách,
  • Budget assessment

    phần đóng góp vào ngân sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top