Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Budget deficit

Mục lục

Giao thông & vận tải

thâm hụt ngân sách

Xây dựng

thâm hụt ngân sách

Kinh tế

bội chi ngân sách
thâm hụt ngân quỹ
thâm hụt ngân sách
government budget deficit
thâm hụt ngân sách của chính phủ
slash the budget deficit
giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
thâm thủng ngân sách
thâm hụt ngân khố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top