Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Budgetary

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌdʒitəri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) ngân sách

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngân sách
budgetary accounts
trương mục ngân sách
budgetary clearance
sự chuyển ngân sách
budgetary performance
sự thi hành ngân sách
budgetary period
chu kỳ ngân sách
budgetary restraint
sự hạn chế ngân sách
budgetary surplus
thặng dư ngân sách
budgetary year
năm ngân sách
extra-budgetary accounts
quỹ ngoài ngân sách
extra-budgetary posts
chức vụ ngoài ngân sách
extra-budgetary resources
nguồn ngoài ngân sách

Kinh tế

thuộc ngân sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top