Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buffer seat

Xây dựng

đệm [vật đệm]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Buffer shoulder

    vai tăm pông,
  • Buffer size

    cỡ bộ đệm,
  • Buffer solution

    dung dịch đệm, dung dịch đệm, Địa chất: dung dịch đệm,
  • Buffer soring

    lò xo giảm chấn,
  • Buffer spring

    lò xo giảm xóc, lò xo hoãn xung, lò xo tăm pông, lò xo chịu đòn, lò xo giảm chấn, lò xo đệm, lò xo giảm chấn,
  • Buffer spring set

    tổ lò so tăm pông,
  • Buffer spring washer

    vòng đệm lò so tăm pông,
  • Buffer stage

    tầng điện phân ly, tầng khuếch đại đệm, tầng đệm,
  • Buffer state

    Danh từ: quốc gia trái độn (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn), Kinh...
  • Buffer stem

    sống đệm,
  • Buffer stock

    Danh từ: khối lượng hàng đệm (cất trữ để bán khi thiếu hàng, nhằm ổn định giá cả), nguyên...
  • Buffer stock fund

    quỹ trữ kho đệm,
  • Buffer stock scheme

    phương án trữ hàng đệm,
  • Buffer stocks

    hàng trữ đệm,
  • Buffer stop

    cữ chặn có lò xo, cữ chặn giảm chấn, vai tăm pông,
  • Buffer stop block

    thanh chặn chống va,
  • Buffer storage

    vùng lưu trữ đệm, bộ lưu trữ đệm, bộ đệm, bộ nhớ đệm, bộ nhớ trung gian, sự bảo quản lượng dự trữ,
  • Buffer store

    sự lưu trữ đệm, vùng lưu trữ đệm, lưu trữ đệm,
  • Buffer stroke

    hành trình tăm pông, khoảng đệm, khoảng di chuyển của bộ phận giảm chấn,
  • Buffer strut

    thanh đỡ va, thanh đỡ va,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top