Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buffeting

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌfitiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đánh đập, sự đánh túi bụi
(hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự rung
sự rung lắc

Xem thêm các từ khác

  • Buffeting by turbulent or gusting wind

    sự lắc do gió xoáy hoặc gió giật,
  • Buffing

    / ´bʌfiη /, Cơ khí & công trình: mạt phôi đánh bóng, Kỹ thuật chung:...
  • Buffing attachment

    đồ gá đánh bóng, phụ tùng đánh bóng,
  • Buffing compound

    thuốc đánh bóng,
  • Buffing cone

    côn đánh bóng,
  • Buffing gear

    bộ giảm xóc,
  • Buffing machine

    máy đánh bóng,
  • Buffing oil

    dầu đánh bóng,
  • Buffing wheel

    đĩa đánh bóng, đĩa đánh bóng bọc vải, rag buffing wheel, đĩa đánh bóng bọc vải
  • Buffo

    / ´bufou /, Danh từ, số nhiều là .buffi /'bu:fi/: diễn viên kịch vui,
  • Buffoon

    / bə´fu:n /, Danh từ: anh hề, Nội động từ: pha trò hề, làm hề,...
  • Buffoonery

    Danh từ: trò hề,
  • Buffoonish

    / bə´fu:niʃ /, tính từ, có vẻ hề; buồn cười,
  • Buffy crust

    lớp váng máu ly tâm,
  • Bufotherapy

    liệu pháp nọc cóc,
  • Bug

    / bʌg /, Danh từ: con rệp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sâu bọ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lỗi kỹ...
  • Bug-eyed

    / ´bʌg¸aid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi,
  • Bug-hunter

    Danh từ: (thông tục) người sưu tập sâu bọ, nhà nghiên cứu sâu bọ,
  • Bug (computer ~)

    lỗi, rối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top