Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buffing

Mục lục

/´bʌfiη/

Cơ khí & công trình

mạt phôi đánh bóng

Kỹ thuật chung

bột đánh bóng
đánh bóng

Giải thích EN: The smoothing, polishing, or removing of layers from a surface, usually by means of a rotating wheel of soft cloth impregnated with a liquid or an abrasive substance.Giải thích VN: Việc làm bóng, làm nhẵn, hay loại bỏ các lớp bám trên một bề mặt, thường được tiến hành bằng động cơ xoay có gắn vải mềm thấm nước hoặc một chất ăn mòn.

buffing attachment
đồ gá đánh bóng
buffing attachment
phụ tùng đánh bóng
buffing compound
thuốc đánh bóng
buffing cone
côn đánh bóng
buffing machine
máy đánh bóng
buffing oil
dầu đánh bóng
buffing wheel
đĩa đánh bóng
buffing wheel
đĩa đánh bóng bọc vải
rag buffing wheel
đĩa đánh bóng
rag buffing wheel
đĩa đánh bóng bọc vải
mài bóng
sự mài nhẵn

Cơ - Điện tử

Sự đánh bóng, bột đánh bóng

Xem thêm các từ khác

  • Buffing attachment

    đồ gá đánh bóng, phụ tùng đánh bóng,
  • Buffing compound

    thuốc đánh bóng,
  • Buffing cone

    côn đánh bóng,
  • Buffing gear

    bộ giảm xóc,
  • Buffing machine

    máy đánh bóng,
  • Buffing oil

    dầu đánh bóng,
  • Buffing wheel

    đĩa đánh bóng, đĩa đánh bóng bọc vải, rag buffing wheel, đĩa đánh bóng bọc vải
  • Buffo

    / ´bufou /, Danh từ, số nhiều là .buffi /'bu:fi/: diễn viên kịch vui,
  • Buffoon

    / bə´fu:n /, Danh từ: anh hề, Nội động từ: pha trò hề, làm hề,...
  • Buffoonery

    Danh từ: trò hề,
  • Buffoonish

    / bə´fu:niʃ /, tính từ, có vẻ hề; buồn cười,
  • Buffy crust

    lớp váng máu ly tâm,
  • Bufotherapy

    liệu pháp nọc cóc,
  • Bug

    / bʌg /, Danh từ: con rệp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sâu bọ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lỗi kỹ...
  • Bug-eyed

    / ´bʌg¸aid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi,
  • Bug-hunter

    Danh từ: (thông tục) người sưu tập sâu bọ, nhà nghiên cứu sâu bọ,
  • Bug (computer ~)

    lỗi, rối,
  • Bug fix release

    bản phát hành sửa lỗi,
  • Bug fixing

    sự gỡ rối, sự hiệu chỉnh lỗi, sự sửa lỗi,
  • Bug free

    không có lỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top