Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulk freezing system

Nghe phát âm

Điện lạnh

máy kết đông sản phẩm rời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bulk freight

    hàng rời, sự chuyên chở hàng rời, hàng rời,
  • Bulk goods

    hàng rời khối lượng lớn, hàng rời, hàng chất rời,
  • Bulk grain hopper

    thùng chứa hạt,
  • Bulk handling

    sự vận chuyển không bao bì, sự vận chuyển hàng rời,
  • Bulk handling equipment

    thiết bị bốc dỡ hàng rời,
  • Bulk lime

    vôi không đóng bao,
  • Bulk load platform

    bãi xếp đống, sân xếp đống,
  • Bulk mail

    thư tín hàng loạt, bưu phẩm vào kiện, sự gửi số nhiều (bưu phẩm qua đường bưu điện),
  • Bulk mailing

    bưu kiện,
  • Bulk marking

    sự ghi giá số lượng lớn,
  • Bulk material

    khối (đất) đắp, vật liệu không đóng bao, hàng rời, vật liệu chất đống, vật liệu đổ đống, vật liệu rời, nguyên...
  • Bulk materials container

    công-ten-nơ chở hàng rời,
  • Bulk meat

    thịt súc lớn,
  • Bulk memory

    bộ nhớ khối lớn, bộ nhớ dung lượng cao, bộ nhớ khối, bộ nhớ phụ,
  • Bulk milk

    sữa khô chở đến nhà máy,
  • Bulk milk collection

    sự thu sữa không đóng hộp,
  • Bulk milk cooler

    bể làm lạnh sữa,
  • Bulk milk handling

    hệ thống tập trung sữa không cần bình chứa,
  • Bulk mining

    sự khấu khối lớn, sự khấu xô,
  • Bulk modulus

    môđun (đàn hồi) khối, môđun rời, môđun đàn hòi, môđun biến dạng thể tích, môđun biến đổi thể tích, môđun đàn hồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top