Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulkhead

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌlk¸hed/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) vách ngăn
watertight bulkhead
vách ngăn kín không để nước thấm qua
Buồng, phòng (trên tàu)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cừ ngăn

Xây dựng

mặt dựng
lối vào hầm

Giải thích EN: The horizontal or incline outside a door above a stairway which leads to a cellar.Giải thích VN: Một mặt phẳng hoặc một con dốc bên ngoài cửa đi, phía trên một cầu thang dẫn đến một hầm rượu.

miệng ống thoát nước
tường chân (đất)
vách chân nước
vách không thấm nước
vách ngăn

Giải thích EN: A partition built in a subterranean environment such as a conduit or tunnel to impede water flow.Giải thích VN: Một vách ngăn được tạo ra trong môi trường ở dưới mặt đất như trong ống thoát nước hoặc trong hầm để ngăn nước chảy.

Kỹ thuật chung

cửa phai
đê bảo vệ
đê quai
sheet pile bulkhead
đê quai bằng cọc tấm
đê quai thi công
phai
tấm ngăn

Giải thích EN: A retaining structure of timber, steel, or reinforced concrete used to shore up land areas adjacent to water bodies, especially harbors.Giải thích VN: Một cấu trúc bằng gỗ, thép hoặc bê tông cốt thép được sử dụng để chống, gia cố các vùng đất sát với các vùng nước đặc biệt là tại các cảng.

intermediate bulkhead
tấm ngăn trung gian
tấm phai
tường chắn
across bulkhead
tường chắn trên phương ngang
cross bulkhead
tường chắn ngang
fire bulkhead
tường chắn lửa
fire-bulkhead
tường chân lửa
fireproof bulkhead
tường chắn chịu lửa
gravity bulkhead
tường chắn trọng lực
sheet pile bulkhead
tường chắn bằng cọc tấm
tường chắn đất

Kinh tế

vách ngăn khoang (tàu, máy bay)

Kỹ thuật chung

Địa chất

vách ngăn

Xem thêm các từ khác

  • Bulkhead deck

    boong vách, boong chính,
  • Bulkhead line

    đường ngăn,
  • Bulkhead plate

    tấm vách ngăn, tôn vách ngăn,
  • Bulkhead structure

    công trình cách ngăn,
  • Bulkhead wall

    tường ngăn, vách ngăn,
  • Bulkhead web

    cột khung chống, ván đệm ngăn,
  • Bulkhead wharf

    bến tàu,
  • Bulkiness

    / ´bʌlkinis /, danh từ, sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người),
  • Bulking

    sự chất đống, sự phình ra, sự tăng thể tích, sự chất đống, sự xếp thành đống, xếp thành khối, Địa...
  • Bulking agent

    chất độn, chất độn,
  • Bulking factor

    hệ số ổn định chịu oằn,
  • Bulking sludge

    bùn nở,
  • Bulking stiffener

    sự trương,
  • Bulking value

    giá trị về khối lượng,
  • Bulkl ladle

    gáo rót có cán, nồi rót có cán, thùng rót có cán,
  • Bulkwave acoustooptics

    âm quang học sóng khối,
  • Bulky

    / ´bʌlki /, Tính từ: to lớn, đồ sộ; kềnh càng (vật gì); có tầm vóc to lớn (người),
  • Bulky Waste

    chất thải cồng kềnh, mảnh chất thải lớn, như từ các thiết bị, đồ gỗ, bộ phận lớn của ôtô, cây cối, gốc cây...
  • Bulky cargo

    hàng kồng kềnh, hàng chở cồng kềnh, hàng chở xốp (mềm và nhẹ, chiếm dung tích lớn, như len ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top