Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulking

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sự chất đống
sự phình ra
sự tăng thể tích

Xây dựng

sự chất đống

Kinh tế

sự xếp thành đống
xếp thành khối

Địa chất

sự phồng, sự phình, sự nở trương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bulking agent

    chất độn, chất độn,
  • Bulking factor

    hệ số ổn định chịu oằn,
  • Bulking sludge

    bùn nở,
  • Bulking stiffener

    sự trương,
  • Bulking value

    giá trị về khối lượng,
  • Bulkl ladle

    gáo rót có cán, nồi rót có cán, thùng rót có cán,
  • Bulkwave acoustooptics

    âm quang học sóng khối,
  • Bulky

    / ´bʌlki /, Tính từ: to lớn, đồ sộ; kềnh càng (vật gì); có tầm vóc to lớn (người),
  • Bulky Waste

    chất thải cồng kềnh, mảnh chất thải lớn, như từ các thiết bị, đồ gỗ, bộ phận lớn của ôtô, cây cối, gốc cây...
  • Bulky cargo

    hàng kồng kềnh, hàng chở cồng kềnh, hàng chở xốp (mềm và nhẹ, chiếm dung tích lớn, như len ...)
  • Bulky goods

    hàng cồng kềnh, hàng cồng kềnh,
  • Bulky parcel

    gói to tướng,
  • Bulky waste

    bãi chất thải cồng kềnh,
  • Bull

    / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ...
  • Bull's

    ,
  • Bull's eye

    ô cửa sổ tròn, Danh từ: Điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn), cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ),...
  • Bull's eye arch

    vòm dạng mắt bò,
  • Bull's eye level

    ống thuỷ tròn, ống thủy tròn,
  • Bull-calf

    Danh từ: bò đực con, người ngây ngô khờ khạo,
  • Bull-clam shovel

    xe cạp đất, máy cạp (đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top