Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulky

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌlki/

Thông dụng

Tính từ

To lớn, đồ sộ; kềnh càng (vật gì); có tầm vóc to lớn (người)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cồng kềnh
bulky goods
hàng cồng kềnh
bulky waste
bãi chất thải cồng kềnh
rộng

Kinh tế

cồng kềnh
bulky cargo
hàng chở cồng kềnh
bulky goods
hàng cồng kềnh
to lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awkward , beefy , big , colossal , cumbersome , cumbrous , enormous , gross , heavy , hefty , high , hulking , immense , large , long , mammoth , massive , ponderous , substantial , unhandy , unmanageable , unwieldy , voluminous , weighty , oversize , oversized , hulky , husky , stout , clumsy , ungainly , burly , corpulent , huge , obese

Từ trái nghĩa

adjective
insubstantial , miniature , small , thin , tiny

Xem thêm các từ khác

  • Bulky Waste

    chất thải cồng kềnh, mảnh chất thải lớn, như từ các thiết bị, đồ gỗ, bộ phận lớn của ôtô, cây cối, gốc cây...
  • Bulky cargo

    hàng kồng kềnh, hàng chở cồng kềnh, hàng chở xốp (mềm và nhẹ, chiếm dung tích lớn, như len ...)
  • Bulky goods

    hàng cồng kềnh, hàng cồng kềnh,
  • Bulky parcel

    gói to tướng,
  • Bulky waste

    bãi chất thải cồng kềnh,
  • Bull

    / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ...
  • Bull's

    ,
  • Bull's eye

    ô cửa sổ tròn, Danh từ: Điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn), cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ),...
  • Bull's eye arch

    vòm dạng mắt bò,
  • Bull's eye level

    ống thuỷ tròn, ống thủy tròn,
  • Bull-calf

    Danh từ: bò đực con, người ngây ngô khờ khạo,
  • Bull-clam shovel

    xe cạp đất, máy cạp (đất),
  • Bull-fence

    Danh từ: hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua),
  • Bull-headed

    Tính từ: bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh,
  • Bull-headed rail

    ray 2 đầu hình nấm, ray hai đầu,
  • Bull-header lail

    ray đầu kép, ray hai đầu,
  • Bull-necked

    / ´bul¸nekt /, tính từ, có cổ to và ngắn,
  • Bull-nose brick

    gạch có đầu lượn tròn,
  • Bull-of-the-bog

    Danh từ: (động vật học) con vạc,
  • Bull-terrier

    Danh từ: giống chó lai giữa chó bun và chó sục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top