Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulldoze

Nghe phát âm

Mục lục

/´bul¸douz/

Thông dụng

Cách viết khác bulldose

Như bulldose

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust , bludgeon , bluster , browbeat , coerce , cow , dragoon , harass , hector , bully , bullyrag , menace , threaten , (colloq.) intimidate , dig , grade , intimidate , ram , scoop

Từ trái nghĩa

verb
build , construct , leave alone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top