Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulwark

Nghe phát âm

Mục lục

/´bulwək/

Thông dụng

Danh từ

Bức tường thành
Đê chắn sóng
(hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)
Lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
the bulwark of the State
lực lượng bảo vệ nhà nước

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

thành tàu (đóng tàu)

Kỹ thuật chung

chiến lũy
đập chắn sóng
thành lũy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barrier , bastion , buffet , buttress , citadel , defense , embankment , fort , fortress , guard , mainstay , outwork , parapet , partition , protection , rampart , redoubt , safeguard , security , stronghold , vallation , breakwater , buffer , defend , fence , fortification , palladium , protect , secure , shield , support , wall

Từ trái nghĩa

noun
weak point

Xem thêm các từ khác

  • Bulwark plating

    tôn mạn chắn sóng, dải tôn chắn sóng,
  • Bulwark port

    cửa thoát nước,
  • Bulwark rail

    tay vịn thanh tàu,
  • Bulwark stanchion

    trục đỡ tấm mạn,
  • Bulwark stay

    cột chống mạn,
  • Bum

    / bʌm /, Danh từ: phía sau, đằng sau, mông đít, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi...
  • Bum-boat

    Danh từ: (hàng hải) tàu tiếp phẩm, tàu tiếp phẩm, tàu cấp dưỡng,
  • Bum-card

    Danh từ: quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận),
  • Bum boat

    thuyền bán rong,
  • Bumbailiff

    Danh từ: nhân viên chấp hành của toá án,
  • Bumble

    / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ:...
  • Bumble-bee

    Danh từ: (động vật học) ong nghệ,
  • Bumble-puppy

    Danh từ: lối đánh bài ăn gian,
  • Bumbledom

    / ´bʌmbldəm /, danh từ, thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ),
  • Bumbling

    / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed ,...
  • Bumbo

    Danh từ: rượu ướp lạnh, rượu phân ướp lạnh (rượu pha đường, nước chanh),
  • Bumf

    / ´bʌmf /, Danh từ: (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu,
  • Bumfreezer

    / ´bʌm¸fri:zə /, danh từ, Áo chẽn chật,
  • Bummalo

    Danh từ, số nhiều .bummalo: con cá đầu rồng (cá nhỏ),
  • Bummaree

    / ¸bʌmə´ri: /, danh từ, người môi giới (ở chợ cá bin-linh-ghết, luân đôn), người khuân vác (ở chợ bán thịt luân đôn),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top