- Từ điển Anh - Việt
Bum
Nghe phát âmMục lục |
/bʌm/
Thông dụng
Danh từ
Phía sau, đằng sau
Mông đít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám
Lộn xộn, rối loạn
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét
Động từ
Xin xỏ được (cái gì)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bindle , black sheep * , derelict , drifter , floater , gutterpup , guttersnipe , hobo , stiff * , tramp , transient , vagabond , vagrant , drone , fain
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Bum-boat
Danh từ: (hàng hải) tàu tiếp phẩm, tàu tiếp phẩm, tàu cấp dưỡng, -
Bum-card
Danh từ: quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận), -
Bum boat
thuyền bán rong, -
Bumbailiff
Danh từ: nhân viên chấp hành của toá án, -
Bumble
/ ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ:... -
Bumble-bee
Danh từ: (động vật học) ong nghệ, -
Bumble-puppy
Danh từ: lối đánh bài ăn gian, -
Bumbledom
/ ´bʌmbldəm /, danh từ, thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ), -
Bumbling
/ ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed ,... -
Bumbo
Danh từ: rượu ướp lạnh, rượu phân ướp lạnh (rượu pha đường, nước chanh),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCars
1.977 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemAircraft
276 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.