Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bum

Nghe phát âm

Mục lục

/bʌm/

Thông dụng

Danh từ

Phía sau, đằng sau
Mông đít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám
to be on the bum
đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
Lộn xộn, rối loạn
his nerves are on the bum
hắn ta rối loạn thần kinh
to go on the bum
ăn bám

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét

Động từ

Xin xỏ được (cái gì)
you cannot bum any penny off that close-fisted fellow
anh không tài nào xin được một xu của thằng cha keo kiệt ấy đâu
to bum around
đi lang thang vô định, đi thơ thẩn

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bindle , black sheep * , derelict , drifter , floater , gutterpup , guttersnipe , hobo , stiff * , tramp , transient , vagabond , vagrant , drone , fain

Xem thêm các từ khác

  • Bum-boat

    Danh từ: (hàng hải) tàu tiếp phẩm, tàu tiếp phẩm, tàu cấp dưỡng,
  • Bum-card

    Danh từ: quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận),
  • Bum boat

    thuyền bán rong,
  • Bumbailiff

    Danh từ: nhân viên chấp hành của toá án,
  • Bumble

    / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ:...
  • Bumble-bee

    Danh từ: (động vật học) ong nghệ,
  • Bumble-puppy

    Danh từ: lối đánh bài ăn gian,
  • Bumbledom

    / ´bʌmbldəm /, danh từ, thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ),
  • Bumbling

    / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed ,...
  • Bumbo

    Danh từ: rượu ướp lạnh, rượu phân ướp lạnh (rượu pha đường, nước chanh),
  • Bumf

    / ´bʌmf /, Danh từ: (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu,
  • Bumfreezer

    / ´bʌm¸fri:zə /, danh từ, Áo chẽn chật,
  • Bummalo

    Danh từ, số nhiều .bummalo: con cá đầu rồng (cá nhỏ),
  • Bummaree

    / ¸bʌmə´ri: /, danh từ, người môi giới (ở chợ cá bin-linh-ghết, luân đôn), người khuân vác (ở chợ bán thịt luân đôn),...
  • Bummed

    ,
  • Bummer

    / ´bʌmə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng, Từ...
  • Bump

    / bʌmp /, Danh từ: tiếng vạc kêu, Nội động từ: kêu (vạc); kêu...
  • Bump integrator

    máy đo xóc (để đánh giá độ bằng phẳng của đường),
  • Bump stroke

    khoảng nén của lò xo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top