Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bumble-bee

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) ong nghệ

Xem thêm các từ khác

  • Bumble-puppy

    Danh từ: lối đánh bài ăn gian,
  • Bumbledom

    / ´bʌmbldəm /, danh từ, thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ),
  • Bumbling

    / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed ,...
  • Bumbo

    Danh từ: rượu ướp lạnh, rượu phân ướp lạnh (rượu pha đường, nước chanh),
  • Bumf

    / ´bʌmf /, Danh từ: (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu,
  • Bumfreezer

    / ´bʌm¸fri:zə /, danh từ, Áo chẽn chật,
  • Bummalo

    Danh từ, số nhiều .bummalo: con cá đầu rồng (cá nhỏ),
  • Bummaree

    / ¸bʌmə´ri: /, danh từ, người môi giới (ở chợ cá bin-linh-ghết, luân đôn), người khuân vác (ở chợ bán thịt luân đôn),...
  • Bummed

    ,
  • Bummer

    / ´bʌmə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng, Từ...
  • Bump

    / bʌmp /, Danh từ: tiếng vạc kêu, Nội động từ: kêu (vạc); kêu...
  • Bump integrator

    máy đo xóc (để đánh giá độ bằng phẳng của đường),
  • Bump stroke

    khoảng nén của lò xo,
  • Bump test

    thử nghiệm va đập, sự thí nghiệm va chạm,
  • Bumped

    / ´bʌmpt /, Kỹ thuật chung: lồi lên,
  • Bumper

    / ´bʌmpə /, Danh từ: người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop,...
  • Bumper-to-bumper

    Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • Bumper (shield)

    cháy sùng sục, sự cháy đu đưa,
  • Bumper arm

    giá giảm xóc, cần giảm xóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top