Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bumpkin

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌmkin/

Thông dụng

Danh từ

Người vụng về, người thộn

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

tàu bumkin (kiểu tàu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
rustic , yokel , boor , clod , clodhopper , clodpoll , country , hayseed , hick , hind , lout , lummox , oaf , rube , yahoo

Xem thêm các từ khác

  • Bumptious

    / ´bʌmpʃəs /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Bumptiously

    Phó từ: kiêu hãnh, tự mãn,
  • Bumptiousness

    / ´bʌmpʃəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn,
  • Bumpy

    / ´bʌmpi /, Tính từ: gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường), (hàng không) có nhiều lỗ hổng không...
  • Bumpy air

    không khí bị nhiễu động,
  • Bumpy flow

    dòng cuộn xoáy,
  • Bumpy road

    đường ổ gà, đường mấp mô,
  • Bumpy weather

    cơn gió, đợt gió,
  • Bun

    / bʌn /, Danh từ: bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ, chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi),...
  • Bun-fight

    Danh từ: (thông tục) tiệc ngọt, tiệc trà,
  • Bun dough

    bột nhào bánh bơ,
  • Buna

    Danh từ: buna, một loại cao su nhân tạo,
  • Buna rubber

    cao su buna,
  • Bunch

    / bΛnt∫ /, Danh từ: búi, chùm, bó, cụm, buồng, số lượng đáng kể, số lượng nhiều, (từ mỹ,nghĩa...
  • Bunch cables

    dây bện bó,
  • Bunch conductor

    cặp dây bó,
  • Bunch filament

    sợi bó, đám hạt,
  • Bunch graph

    đồ thị thành chùm,
  • Bunch map analysis

    phân tích biểu đồ chùm,
  • Bunch of bananas

    buồng chuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top