Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bund

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌnd/

Thông dụng

Danh từ

Đê, đập (ở Anh, Ân Độ)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bến tàu
kè đá
đắp đê

Giải thích EN: An embankment or embanked thoroughfare along a body of water.Giải thích VN: Việc đắp một con đường lớn cạnh một khu vực nước.

đê

Kinh tế

trái phiếu chính phủ của Đức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top