Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bundler

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem bundle


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bundling

    / ´bʌndliη /, Kinh tế: bó, gói (hàng),
  • Bundling machine

    máy bó, máy đóng chai, máy đóng kiện,
  • Buner system

    hệ thống đệm, hệ đệm,
  • Bung

    / bʌη /, Danh từ: (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng, Ngoại...
  • Bung-hole

    Danh từ: lỗ đổ vào hoặc rót ra,
  • Bung end

    nút thùng,
  • Bung of saggers

    nút thùng,
  • Bungalow

    / ´bʌηgəlou /, Danh từ: nhà gỗ một tầng; boongalô, Xây dựng: nhà...
  • Bunged

    Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold...
  • Bunghole

    / ´bʌη¸houl /, Kỹ thuật chung: lỗ nút,
  • Bunging apparatus

    thiết bị đóng nút,
  • Bungle

    / bʌηgl /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, Động...
  • Bungler

    / ´bʌηglə /, danh từ, thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn, Từ...
  • Bunion

    / ´bʌnjən /, Danh từ: nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái, Y học:...
  • Bunionectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ chai phồng ngón chân cái,
  • Bunionette

    chai phồng ngón chân út,
  • Bunk

    / bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), như bunk bed, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top