Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bung

Nghe phát âm

Mục lục

/bʌη/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
Nút thùng

Ngoại động từ

Đậy nút (thùng)
(từ lóng) ném (đá...)
to bung off
(từ lóng) vội vã chạy trốn

Tính từ

(từ lóng) chết, ngoẻo
Vỡ nợ
to go bung
chết, vỡ nợ

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cái then
nút chốt lại

Kỹ thuật chung

cái nút
máy ép cuộn

Kinh tế

đậy nút thùng
nút thùng

Xem thêm các từ khác

  • Bung-hole

    Danh từ: lỗ đổ vào hoặc rót ra,
  • Bung end

    nút thùng,
  • Bung of saggers

    nút thùng,
  • Bungalow

    / ´bʌηgəlou /, Danh từ: nhà gỗ một tầng; boongalô, Xây dựng: nhà...
  • Bunged

    Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold...
  • Bunghole

    / ´bʌη¸houl /, Kỹ thuật chung: lỗ nút,
  • Bunging apparatus

    thiết bị đóng nút,
  • Bungle

    / bʌηgl /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, Động...
  • Bungler

    / ´bʌηglə /, danh từ, thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn, Từ...
  • Bunion

    / ´bʌnjən /, Danh từ: nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái, Y học:...
  • Bunionectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ chai phồng ngón chân cái,
  • Bunionette

    chai phồng ngón chân út,
  • Bunk

    / bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), như bunk bed, Nội...
  • Bunk bed

    / bʌηk.bed /, Danh từ: một trong chiếc giường đôi, gắn chiếc này bên trên chiếc kia, đặc biệt...
  • Bunk bed (bunk)

    giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con),
  • Bunk house

    nhà lá,
  • Bunker

    / ´bʌηkə /, Danh từ: (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng...
  • Bunker adjustment factor

    nhân tố điều chỉnh nhiên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top