- Từ điển Anh - Việt
Bungle
Nghe phát âmMục lục |
/bʌηgl/
Thông dụng
Danh từ
Việc làm vụng, việc làm cẩu thả
Việc làm hỏng
Sự lộn xộn
Động từ
Làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
Làm hỏng việc
Làm lộn xộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ball up , boggle , botch , butcher * , drop the ball , err , flub , foul up * , fudge * , fumble , goof up * , gum up , louse up , make a mess of , mar , mess up , miscalculate , mishandle , mismanage , muff * , ruin , screw up * , spoil , blunder , bumble , flounder , fudge , limp , shuffle , stagger , stumble , foul up , muddle , muff , butcher , foozle , goof , misdo , mistake , slip
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Bungler
/ ´bʌηglə /, danh từ, thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn, Từ... -
Bunion
/ ´bʌnjən /, Danh từ: nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái, Y học:... -
Bunionectomy
(thủ thuật) cắt bỏ chai phồng ngón chân cái, -
Bunionette
chai phồng ngón chân út, -
Bunk
/ bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), như bunk bed, Nội... -
Bunk bed
/ bʌηk.bed /, Danh từ: một trong chiếc giường đôi, gắn chiếc này bên trên chiếc kia, đặc biệt... -
Bunk bed (bunk)
giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con), -
Bunk house
nhà lá, -
Bunker
/ ´bʌηkə /, Danh từ: (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemMammals I
444 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemFruit
282 lượt xemMammals II
316 lượt xemAircraft
278 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này
-
ông này tới nhà bà nọ thì bị kẹt xe trong tuyết, rồi điện thoại thì hết pin, ổng nói i am 0 for 2, là ý gì vậy mọi người?