Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bungler

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌηglə/

Thông dụng

Danh từ
Thợ vụng; người làm ẩu
Người làm hỏng việc
Người làm lộn xộn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addlebrain , blockhead * , blunderer , bonehead * , botcher , bumbler , butcher * , butterfingers * , clod , clumsy oaf , dolt , donkey * , duffer * , dunce , featherbrain , fool , foul-up * , fumbler , goofball , goof off * , harebrain , idiot , ignoramus , incompetent , klutz * , mismanager , muddler , muffer , numskull * , screw up * , spoiler , dub , foozler

Từ trái nghĩa

noun
success

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bunion

    / ´bʌnjən /, Danh từ: nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái, Y học:...
  • Bunionectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ chai phồng ngón chân cái,
  • Bunionette

    chai phồng ngón chân út,
  • Bunk

    / bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), như bunk bed, Nội...
  • Bunk bed

    / bʌηk.bed /, Danh từ: một trong chiếc giường đôi, gắn chiếc này bên trên chiếc kia, đặc biệt...
  • Bunk bed (bunk)

    giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con),
  • Bunk house

    nhà lá,
  • Bunker

    / ´bʌηkə /, Danh từ: (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng...
  • Bunker adjustment factor

    nhân tố điều chỉnh nhiên liệu,
  • Bunker clause

    điều khoản nhiên liệu, điều khoản nhiên liệu (trong hợp đồng),
  • Bunker coal

    bunke (dùng cho tàu thủy),
  • Bunker coal (bunker-coal)

    than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • Bunker gate

    cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • Bunker icing

    cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine,...
  • Bunker icing machine

    máy cấp đá vào bunke, máy cấp đá vào bunke [thùng], máy cấp đá vào thùng,
  • Bunker oil

    dầu bunke, dầu chạy tàu,
  • Bunker port

    cảng nhiên liệu,
  • Bunker price

    giá nhiên liệu chạy tàu,
  • Bunker refrigerator car

    ô tô lạnh có bunke đá, ô tô lạnh có thùng đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top